ỨNG DỤNG NGUYÊN LÝ ĐÒN BẨY VÀ QUÁN TÍNH TRONG JUDO – PHÂN TÍCH DƯỚI GÓC ĐỘ Y HỌC THỂ THAO VÀ SINH CƠ HỌC

 ỨNG DỤNG NGUYÊN LÝ ĐÒN BẨY VÀ QUÁN TÍNH TRONG JUDO – PHÂN TÍCH DƯỚI GÓC ĐỘ Y HỌC THỂ THAO VÀ SINH CƠ HỌC

Võ sư: Hồ Nhất Phi - Bs YHCT - Ds Đại học Lê Thanh Minh. 

TÓM TẮT

Judo là môn võ có nguồn gốc từ Nhật Bản, nổi bật với các kỹ thuật ném, quật, lật và khống chế đối phương không qua các đòn đánh trực tiếp mà dựa vào các quy luật vật lý. Trong đó, hai nguyên lý vật lý cơ bản – đòn bẩy (lever) và quán tính (inertia) – được áp dụng một cách tinh tế. Nghiên cứu này phân tích vai trò của hai nguyên lý trên trong cơ chế kỹ thuật Judo, từ đó rút ra những giá trị về sinh học vận động, phòng ngừa chấn thương và phục hồi chức năng thể thao.

1. NGUYÊN LÝ ĐÒN BẨY TRONG JUDO

1.1. Định nghĩa vật lý:

Theo cơ học cổ điển, hệ đòn bẩy tuân theo phương trình:

Ƭ= F . d

Trong đó:

                       Ƭ là mô-men xoắn (moment of force),

                       F là lực tác động,

                       d là khoảng cách từ điểm tác động đến trục quay (điểm tựa).


1.2. Ứng dụng trong kỹ thuật Judo:

Các kỹ thuật nage-waza (đòn ném) khai thác đòn bẩy bằng cách biến vai, hông hoặc chân thành điểm tựa, từ đó tạo ra chuyển động quay dẫn đến mất thăng bằng.

🔸 Ví dụ: Seoi-nage (Đòn ném vai)

                       Vai võ sĩ là fulcrum (điểm tựa).

                       Tay kéo tay áo đối phương là lực (F).

                       Thân người đối phương là khối lượng được nâng.

                       Kỹ thuật đạt hiệu quả cao nhất khi trục quay (vai) được đặt thấp hơn trọng tâm đối phương, và khoảng cách d (cánh tay đòn) đủ lớn để giảm lực cần thiết.

 1.3. Phân tích sinh cơ học:

                       Việc thay đổi góc gập hông, gối → thay đổi “d” (cánh tay đòn).

                       Người nhỏ con có thể hạ trọng tâm thấp để dùng trọng lực chính mình làm đối trọng → đòn bẩy nội tại mạnh hơn → “kỹ thuật thắng sức”.

2. NGUYÊN LÝ QUÁN TÍNH TRONG JUDO

2.1. Cơ sở vật lý:

Theo định luật Newton I:

“Vật đang chuyển động sẽ tiếp tục chuyển động thẳng đều nếu không có lực cản”.

Tương đương với việc một cơ thể đang di chuyển có xu hướng tiếp tục di chuyển → dễ mất thăng bằng khi bị chuyển hướng đột ngột.

2.2. Ứng dụng trong kỹ thuật phản công và dẫn hướng

🔸 Ví dụ: Kouchi-gari (gặt trong chân nhỏ)

                       Đối phương di chuyển hoặc đẩy tới → quán tính tiến.

                       Võ sĩ không kháng lại mà xoay người sang bên, gặt chân trong đối phương → chuyển hướng lực.

                       Kết quả: đối phương không kịp điều chỉnh quỹ đạo, mất cân bằng và ngã.

 🔸 Ví dụ: Uchi-mata (bỏ trong đùi)

                       Khi đối phương bước lên tấn công → trọng tâm dồn về trước.

                       Võ sĩ thực hiện động tác xoay + nâng đùi vào giữa → quán tính đối phương cộng hưởng với xoay trục → lực ngã tăng mạnh.

2.3. Công thức động lượng:

P = m . v

Trong đó:

                       p động lượng,

                       m: khối lượng đối phương,

                       v: vận tốc di chuyển.

Vận động viên khai thác \vec{p} sẵn có để dẫn hướng, khuếch đại hoặc chuyển hóa động lượng, thay vì chống lại nó.

3. ẢNH HƯỞNG ĐẾN Y HỌC THỂ THAO

3.1. Tiết kiệm năng lượng cơ học:

                       Ít phụ thuộc sức cơ, nhiều vào kỹ thuật.

                       Giúp vận động viên duy trì sức bền tốt hơn, đặc biệt ở những hạng cân nhẹ.

3.2. Tăng cường phối hợp thần kinh cơ (neuromuscular coordination):

                       Kỹ thuật yêu cầu phối hợp chính xác giữa cảm giác thăng bằng, lực phản hồi và phản xạ điều chỉnh.

                       Có ích cho các chương trình phục hồi chức năng sau chấn thương chi dưới và cột sống.

 3.3. Hạn chế chấn thương:

                       Kỹ thuật ukemi (té ngã an toàn) giúp dạy cách phân tán lực → giảm nguy cơ gãy xương, trật khớp, căng cơ.

                       Judo phù hợp với đào tạo kiểm soát thân thể trong vật lý trị liệu chức năng.

 4. KẾT LUẬN

Judo không chỉ là một môn võ mà còn là mô hình ứng dụng sinh động của cơ học cổ điển vào vận động người. Việc khai thác các nguyên lý đòn bẩy và quán tính không chỉ giúp kỹ thuật Judo đạt hiệu quả tối ưu, mà còn mở ra nhiều hướng ứng dụng trong huấn luyện thể thao chuyên sâu, phòng ngừa và phục hồi chấn thương, đặc biệt trong y học thể thao.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

            1.         Blazevich, A. J. (2012). Sports Biomechanics: The Basics. Bloomsbury Publishing.

            2.         Kano, J. (1932). Kodokan Judo. Kodansha International.

            3.         Lees, A., & Nolan, L. (1998). The biomechanics of Judo techniques. Sports Biomechanics, 17(3), 195–210.

            4.         Komata, K., & Murakami, H. (2015). Application of biomechanics in Judo training. Journal of Martial Arts Studies, 2(1), 44–56.

Không có nhận xét nào: